Có 2 kết quả:
国民议会 guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 國民議會 guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Assemblée nationale (French lower chamber)
(2) national parliament
(2) national parliament
Bình luận 0
guó mín yì huì ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Assemblée nationale (French lower chamber)
(2) national parliament
(2) national parliament
Bình luận 0